Thống kê đội Udinese bao gồm Thắng (5), Hòa (3), Thua (7), và các chỉ số hiệu suất trận đấu xác định kết quả mùa giải của Udinese FC trong các giải đấu như Serie A and Coppa Italia. Những thống kê đội Udinese này hỗ trợ dự đoán cá cược bóng đá và phân tích hiệu suất trên các nền tảng như UFABET Football, giúp người chơi đánh giá kết quả trận đấu với độ chính xác cao hơn. Thống kê Udinese bao gồm bàn thắng, đường chuyền, cú sút và các chỉ số hiệu suất cầu thủ chi tiết xác định hồ sơ bóng đá của câu lạc bộ trong các giải đấu như Serie A and Coppa Italia. Những thống kê đội Udinese này hỗ trợ dự đoán trận đấu và phân tích cá cược bóng đá, giúp người chơi dự báo tỷ số trận đấu bóng đá trong tương lai trên các nền tảng như UFABET Football và các thị trường cá cược Serie A khác. Thống kê Udinese bao gồm các thống kê phòng ngự như Tắc Bóng Thành Công (11.6), Cắt Bóng (5.5), Phá Bóng Của Đội (20.4), và Giữ Sạch Lưới (3), và các thống kê tấn công như Bàn Thắng Của Đội (15), Cú Sút Mỗi Trận Của Đội (12), và Kiểm Soát Bóng Của Đội (46.5), giúp xác định hồ sơ hiệu suất tổng thể của đội. Những thống kê đội Udinese này như Thắng (5), Hòa (3), Thua (7), Thắng Sân Nhà (2), Thắng Sân Khách (3), Hòa Sân Nhà (2), Hòa Sân Khách (1), Thua Sân Nhà (3), và Thua Sân Khách (4) là để hiểu thành công theo mùa và hiệu suất của đội. Thống kê cầu thủ Udinese, bao gồm Đội Trưởng (Jesper Karlstrom), Bàn Thắng Đội Trưởng (1), Kiến Tạo Đội Trưởng (0), Phạm Lỗi (13), Cứu Thua (22), Tắc Bóng (30), và Số Phút Thi Đấu (1242), cung cấp cái nhìn tổng quan chi tiết về đóng góp cá nhân cho Udinese trên toàn bộ Serie A (5), Coppa Italia (0). Thống kê cầu thủ hàng đầu của Udinese FC được làm nổi bật bởi Keinan Davis với Bàn Thắng Keinan Davis (4), Kiến Tạo Keinan Davis (2), và Cơ Hội Tạo Ra (8), Nicolo Zaniolo với Đường Chuyền Quyết Định Nicolo Zaniolo (20), Rê Bóng Nicolo Zaniolo (34), và Cơ Hội Lớn Nicolo Zaniolo (0), và Adam Buksa với Tắc Bóng Adam Buksa (30), Cắt Bóng Adam Buksa (16), và Chuyền Chính Xác Adam Buksa (88.4), thể hiện tác động cá nhân của những người biểu diễn chính của Udinese trên toàn bộ Serie A and Coppa Italia.
Thống kê Udinese
Udinese thể hiện phong độ ổn định, cả sân nhà lẫn sân khách, xuyên suốt 2025/2026 ở mọi đấu trường. Đội ghi nhận 5 trận thắng, 3 trận hòa và 6 trận thua với sơ đồ chủ đạo (4-3-3) riêng tại Serie A, trong đó phong độ sân nhà mạnh mẽ đóng góp đáng kể vào kết quả. Udinese đã thi đấu tổng cộng 15 trận tại Coppa Italia (1 trận), phản ánh một chiến dịch cạnh tranh với các kết quả vững chắc. Thống kê của Udinese hé lộ những điểm then chốt ảnh hưởng tới cược và tỷ lệ cho các trận đấu của họ. Tại Serie A, Udinese chơi 14 trận, ghi 15 và để thủng lưới 22, trung bình 12.6 cú sút mỗi trận và kiểm soát bóng 47%. Độ chính xác chuyền bóng đạt 71%, phản ánh khả năng kiểm soát bóng và độ chuẩn xác trong lối chơi. Xếp hạng tổng thể của đội 7 cho thấy hiệu suất ổn định, trong khi các cá nhân như Keinan Davis, với 4 bàn và 1 kiến tạo, tạo ảnh hưởng đáng kể. Số cú sút mỗi trận cao và khả năng giữ bóng cho thấy Udinese có xu hướng tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn. Udinese phạm 196 lỗi và nhận 27 thẻ vàng, cho thấy phong cách khá quyết liệt, ảnh hưởng đến diễn biến trận đấu. Những yếu tố này gợi ý Udinese mạnh ở tấn công nhưng có xu hướng dễ tổn thương ở phòng ngự; cần cân nhắc khi đặt cược vào tổng bàn thắng, hiệu suất đội, hoặc các thị trường dựa trên cầu thủ như người ghi bàn và kiến tạo. Tỷ lệ kiểm soát bóng cao và độ chính xác chuyền bóng khiến họ là ứng viên kiểm soát trận đấu, nhưng tỷ lệ thủng lưới ảnh hưởng đến cược “cả hai đội đều ghi bàn” hoặc tổng bàn thắng over/under. Số trận giữ sạch lưới của thủ môn (3) và thống kê phòng ngự nên được cân nhắc khi đánh giá sức mạnh phòng ngự của Udinese hoặc khi chọn tỷ lệ liên quan tới kết quả trận đấu hay cách biệt bàn thắng. Udinese, thành lập năm , là một trong những đội bóng giàu truyền thống và thành công nhất của Italy. Udinese đặt trụ sở tại Udine và thi đấu ở Serie A. Đội chơi trên sân nhà tại Bluenergy Stadium với sức chứa 25952.
Udinese thi đấu ổn định ở mọi đấu trường trong 2025/2026. Tại Serie A, họ chơi 14 trận, thắng 5, hòa 3, thua 6. Họ ghi 15 bàn và thủng lưới 22 bàn, cho thấy phòng ngự chắc chắn và tấn công hiệu quả. Udinese duy trì thành tích cân bằng với phong độ sân nhà và sân khách mạnh mẽ, trung bình 12.6 cú sút mỗi trận, kiểm soát bóng 47% và tỷ lệ chuyền chính xác 71%. Đội mạnh ở không chiến với 36.4 pha không chiến thắng mỗi trận và có 196 lỗi cùng 27 thẻ vàng, phản ánh lối pressing quyết liệt. Udinese chơi 1 trận, giành nhiều chiến thắng nhưng cuối cùng bị loại ở Coppa Italia. Họ ghi 0 bàn với kiểm soát bóng 40% và chuyền chính xác 82%, cùng 4 cú sút mỗi trận. Không chiến vẫn tốt với 36.4 pha thắng mỗi trận, họ mắc 11 lỗi và nhận 1 thẻ vàng, phản ánh tuyến giữa giàu tính chiến đấu.
| Giải đấu | Tổng số trận đã tham gia | Thắng | Hoà tỷ số | Thua | Bàn thắng được ghi | Giữ sạch lưới | Tỷ lệ sở hữu bóng trung bình | Số cú sút mỗi trận | Số cú sút trúng mục tiêu trung bình mỗi trận đấu | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Số pha đá phạt góc mỗi trận | Số lần phạm lỗi trong mỗi trận đấu | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất | Cầu thủ kiến tạo bàn thắng | Thủ môn giữ sạch lưới |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Serie A | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 3 | 47 | 12.6 | 2 | 71 | 4.9 | 196 | 27 | 1 | Nicolo Zaniolo (4 goals) | Arthur Atta (2 assists) | 2 |
| Coppa Italia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 40 | 4 | 0 | 82 | 1 | 11 | 1 | 0 | N/A | N/A | 0 |
| Total / Average | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 3 | 47 | 12 | 1.9 | 72 | 4.6 | 207 | 28 | 1 | Nicolo Zaniolo (4 goals) | Arthur Atta (2 assists) | 2 |
Mùa hiện tại của Udinese, so với mùa trước, cho thấy nhiều xu hướng. Udinese đã ghi 15 bàn từ 14 trận ở mùa Serie A hiện tại, cao hơn đôi chút so với năm trước. Số cú sút mỗi trận ổn định ở 12.6, kiểm soát bóng 47% và chuyền chính xác 71%. Tuy nhiên, điểm yếu phòng ngự thể hiện qua 22 bàn thua mùa này so với ít hơn năm ngoái, cho thấy cần cải thiện. Độ ổn định trong chuyền bóng, với các cầu thủ như Keinan Davis và Nicolo Zaniolo đóng góp kiến tạo lớn (1 và 0), nhấn mạnh cấu trúc tấn công mạnh. Phòng ngự của Udinese vẫn kiên cường, nhưng số lỗi (196) và thẻ vàng (27) tăng phản ánh lối chơi quyết liệt. Tỷ lệ thắng (5 thắng từ 14 trận) và xu hướng thủng lưới chỉ ra các điểm cần cải thiện, nhất là trong việc bảo toàn lợi thế dẫn bàn, dù đội vẫn tấn công tốt và kiểm soát bóng vững. Đội tiếp tục hoàn thiện chiến lược, nhấn mạnh kiểm soát bóng và tấn công từ hai cánh.
Thống kê Đội Udinese

Thống kê của Udinese cho thấy CLB thi đấu cạnh tranh ổn định ở bóng đá trong nước và quốc tế. Với phong cách tấn công, các chỉ số tấn công của Udinese thường nằm trong nhóm tốt nhất Serie A, tập trung vào kiểm soát bóng cao, khả năng sáng tạo và chuyền bóng mượt mà. Udinese tạo ra nhiều cơ hội mỗi trận—trung bình khoảng 12.6 cú sút—với các tiền đạo và tiền vệ tấn công đóng góp lớn vào số bàn thắng. Ở phòng ngự, đội có những thời điểm dễ tổn thương, đặc biệt khi chịu áp lực cao hoặc đối đầu những đội phản công hiệu quả. Dù nhìn chung chắc chắn, vẫn có sự thiếu ổn định, nhất là về số trận giữ sạch lưới (3) và các sai sót cá nhân. Udinese duy trì tỷ lệ kiểm soát bóng cao nhất tại Serie A, thường quanh 47%, phản ánh chiến lược kiểm soát bóng và nhịp độ trận đấu. Tổng thể, Udinese nằm trong nhóm CLB hàng đầu về thống kê tấn công và kiểm soát bóng, cho thấy khả năng tạo và kiểm soát trận đấu dù có một vài điểm yếu. Bảng Thống kê Đội Udinese thể hiện dưới đây.
| Cầu thủ | Trận đấu | Bàn thắng |
|---|---|---|
| Keinan Davis | 13 | 4 |
| Nicolo Zaniolo | 12 | 4 |
| Thomas Kristensen | 5 | 1 |
| Arthur Atta | 13 | 1 |
| Jesper Karlstrom | 14 | 1 |
| Cầu thủ | Trận đấu | Pha kiến tạo |
|---|---|---|
| Arthur Atta | 13 | 2 |
| Oumar Solet | 14 | 1 |
| Keinan Davis | 13 | 1 |
| Rui Modesto | 3 | 1 |
| Hassane Kamara | 9 | 1 |
Đặc điểm Udinese

Udinese được biết đến rộng rãi với lối đá tấn công hấp dẫn và tổ chức chắc chắn ở cả hai giai đoạn. Đội xuất sắc trong tấn công biên, dứt điểm và thực hiện các tình huống cố định ở tấn công lẫn phòng ngự. Những điểm cần cải thiện gồm tránh việt vị và bảo toàn lợi thế ở các thời khắc quan trọng. Phong cách chú trọng kiểm soát trận đấu trên phần sân đối phương với các đường chuyền ngắn, nhiều pha chọc khe, và hướng tấn công chủ đạo bên phải. Sự nhấn mạnh vào kiểm soát bóng đảm bảo các đường chuyền mượt mà và kiểm soát chiến thuật suốt 2025/2026.
- Pressing cường độ caoRất mạnh
- Kiểm soát bóng vượt trộiRất mạnh
- Tổ chức phòng ngự chắc chắnRất mạnh
- Triển khai bóng từ hàng thủRất mạnh
- Chất lượng kỹ thuật ở tuyến giữaMạnh
- Nguy hiểm từ các tình huống cố địnhMạnh
- Chiến thuật thiếu sắc bén trong những pha dứt điểmYếu
- Dễ bị tổn thương khi đối thủ phản côngRất yếu
- Lối chơi Kiểm soát Vị trí
- Hàng phòng ngự dâng cao
- Pressing quyết liệt ngay khi mất bóng
- Chuyền bóng trực diện theo chiều dọc
- Tăng quân số ở trung tuyến
- Tạo khoảng trống tấn công thông qua hậu vệ cánh
- Lối chơi phối hợp kiên nhẫn
Cầu thủ Nổi bật Udinese

Những cầu thủ xuất sắc nhất của Udinese ở 2025/2026 đã góp phần quan trọng vào lợi thế cạnh tranh của CLB. Keinan Davis trở thành chân sút hàng đầu với 4 bàn, bám đuổi là Nicolo Zaniolo và Adam Buksa, lần lượt ghi 4 và 1. Sự sáng tạo từ hai biên do Arthur Atta dẫn dắt, người ghi 1 bàn và đứng đầu danh sách kiến tạo với 2 đường chuyền quyết định, thể hiện mối đe dọa kép. Alessandro Zanoli theo sát với 1 kiến tạo, trong khi Hassane Kamara và Issouf Bayo Vakoun mỗi người có 1 và 1, cho thấy một tuyến tấn công được phân bổ đều. Ở các pha không chiến, Oumar Solet nổi bật với 5.36 tình huống thắng mỗi trận, Arthur Atta và Keinan Davis hỗ trợ với 5.62 và 5.31. Ở phòng ngự, Oumar Solet là trụ cột hàng thủ, ra sân 14 trận, trong khi thủ môn Maduka Okoye luôn góp mặt, thi đấu tất cả 8 trận ở giải. Oumar Solet dẫn đầu về đánh giá tổng thể với điểm trung bình 7.22, củng cố vị thế là một trong những cầu thủ ổn định và ảnh hưởng nhất của Udinese.
| Bàn thắng | |
|---|---|
| Keinan Davis | |
| Nicolo Zaniolo | |
| Adam Buksa | |
| Arthur Atta | |
| Christian Kabasele | |
| Phòng thủ quyết liệt | |
|---|---|
| Jesper Karlstrom | 30 |
| Keinan Davis | 30 |
| Arthur Atta | 20 |
| Hassane Kamara | 20 |
| Jakub Piotrowski | 20 |
| Số lần ra sân | |
|---|---|
| Jesper Karlstrom | 14 |
| Oumar Solet | 14 |
| Arthur Atta | 13 |
| Jakub Piotrowski | 13 |
| Keinan Davis | 13 |
| Tổng pha chiến thắng trong các cuộc đấu bóng trên không | |
|---|---|
| Oumar Solet | |
| Arthur Atta | |
| Keinan Davis | |
| Jesper Karlstrom | |
| Nicolo Zaniolo | |
| Pha kiến tạo | |
|---|---|
| Arthur Atta | |
| Alessandro Zanoli | |
| Hassane Kamara | |
| Issouf Bayo Vakoun | |
| Keinan Davis | |
| Chấm điểm | |
|---|---|
| Oumar Solet | |
| Keinan Davis | |
| Arthur Atta | |
| Hassane Kamara | |
| Nicolo Zaniolo | |
Thống kê Cầu thủ và Đội Udinese

Thống kê cầu thủ và đội của Udinese mùa này phản ánh một tập thể cân bằng dưới sự dẫn dắt của HLV trưởng Kosta Runjaic. Keinan Davis nổi bật với 4 bàn và 1 kiến tạo trong 13 lần ra sân, với tỷ lệ chuyền chính xác 76.9%. Nhạc trưởng tuyến giữa Nicolo Zaniolo giữ vai trò then chốt với 4 bàn và 0 kiến tạo qua 12 trận, cùng tỷ lệ chuyền 82.9% ấn tượng. Arthur Atta tăng sức tấn công với 1 bàn và 2 kiến tạo, bổ trợ cho sự sáng tạo của Jesper Karlstrom với 0 kiến tạo và 1 bàn. Oumar Solet và Jakub Piotrowski là trụ cột vững chắc, Oumar Solet đóng góp 0 bàn và Jakub Piotrowski nổi bật ở không chiến, trung bình 0 pha thắng mỗi trận. Adam Buksa (0 kiến tạo) và Alessandro Zanoli (0 bàn) tiếp tục tạo ảnh hưởng lên khâu ghi bàn và lên bóng ở hai cánh. Chiến lược của Kosta Runjaic đúc kết một tập thể gắn kết có khả năng cạnh tranh trên nhiều mặt trận, kết hợp hài hòa giữa sự xuất sắc cá nhân và kỷ luật tập thể, đưa Udinese duy trì phong độ ổn định ở mọi đấu trường. Bảng Thống kê Cầu thủ và Đội Udinese thể hiện dưới đây.
| Tên cầu thủ | Vị trí | Tuổi | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số cú sút | Pha kiến tạo | Đường chuyền bóng | Pha cắt bóng | Tranh chấp tay đôi | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Keinan Davis | Attacker | 27 | 13 | 4 | 19 | 1 | 134 | 0 | 69 | 3 | 0 |
| Nicolo Zaniolo | Midfielder | 26 | 12 | 4 | 19 | 0 | 175 | 3 | 49 | 2 | 0 |
| Arthur Atta | Midfielder | 22 | 13 | 1 | 17 | 2 | 413 | 6 | 73 | 2 | 0 |
| Oumar Solet | Defender | 25 | 14 | 0 | 7 | 1 | 845 | 16 | 75 | 0 | 0 |
| Thomas Kristensen | Defender | 23 | 5 | 1 | 2 | 0 | 252 | 5 | 29 | 0 | 0 |
| Rui Modesto | Midfielder | 26 | 3 | 0 | 1 | 1 | 44 | 1 | 7 | 0 | 0 |















