Thống kê đội St. Pauli bao gồm Thắng (6), Hòa (2), Thua (10), và các chỉ số hiệu suất trận đấu xác định kết quả mùa giải của St. Pauli FC trong các giải đấu như Bundesliga and DFB Pokal. Những thống kê đội St. Pauli này hỗ trợ dự đoán cá cược bóng đá và phân tích hiệu suất trên các nền tảng như UFABET Football, giúp người chơi đánh giá kết quả trận đấu với độ chính xác cao hơn. Thống kê St. Pauli bao gồm bàn thắng, đường chuyền, cú sút và các chỉ số hiệu suất cầu thủ chi tiết xác định hồ sơ bóng đá của câu lạc bộ trong các giải đấu như Bundesliga and DFB Pokal. Những thống kê đội St. Pauli này hỗ trợ dự đoán trận đấu và phân tích cá cược bóng đá, giúp người chơi dự báo tỷ số trận đấu bóng đá trong tương lai trên các nền tảng như UFABET Football và các thị trường cá cược Bundesliga khác. Thống kê St. Pauli bao gồm các thống kê phòng ngự như Tắc Bóng Thành Công (13.1), Cắt Bóng (6), Phá Bóng Của Đội (15.6), và Giữ Sạch Lưới (2), và các thống kê tấn công như Bàn Thắng Của Đội (20), Cú Sút Mỗi Trận Của Đội (11.9), và Kiểm Soát Bóng Của Đội (48.7), giúp xác định hồ sơ hiệu suất tổng thể của đội. Những thống kê đội St. Pauli này như Thắng (6), Hòa (2), Thua (10), Thắng Sân Nhà (3), Thắng Sân Khách (3), Hòa Sân Nhà (1), Hòa Sân Khách (1), Thua Sân Nhà (4), và Thua Sân Khách (6) là để hiểu thành công theo mùa và hiệu suất của đội. Thống kê cầu thủ St. Pauli, bao gồm Đội Trưởng (Eric Smith), Bàn Thắng Đội Trưởng (1), Kiến Tạo Đội Trưởng (0), Phạm Lỗi (8), Cứu Thua (59), Tắc Bóng (20), và Số Phút Thi Đấu (1440), cung cấp cái nhìn tổng quan chi tiết về đóng góp cá nhân cho St. Pauli trên toàn bộ Bundesliga (4), DFB Pokal (2). Thống kê cầu thủ hàng đầu của St. Pauli FC được làm nổi bật bởi Andreas Hountondji với Bàn Thắng Andreas Hountondji (6), Kiến Tạo Andreas Hountondji (3), và Cơ Hội Tạo Ra (4), Danel Sinani với Đường Chuyền Quyết Định Danel Sinani (24), Rê Bóng Danel Sinani (8), và Cơ Hội Lớn Danel Sinani (0), và Adam Dzwigala với Tắc Bóng Adam Dzwigala (24), Cắt Bóng Adam Dzwigala (8), và Chuyền Chính Xác Adam Dzwigala (80.4), thể hiện tác động cá nhân của những người biểu diễn chính của St. Pauli trên toàn bộ Bundesliga and DFB Pokal.
Thống kê St. Pauli
St. Pauli thể hiện phong độ ổn định, cả sân nhà lẫn sân khách, xuyên suốt 2025/2026 ở mọi đấu trường. Đội ghi nhận 4 trận thắng, 2 trận hòa và 10 trận thua với sơ đồ chủ đạo (4-3-3) riêng tại Bundesliga, trong đó phong độ sân nhà mạnh mẽ đóng góp đáng kể vào kết quả. St. Pauli đã thi đấu tổng cộng 18 trận tại DFB Pokal (2 trận), phản ánh một chiến dịch cạnh tranh với các kết quả vững chắc. Thống kê của St. Pauli hé lộ những điểm then chốt ảnh hưởng tới cược và tỷ lệ cho các trận đấu của họ. Tại Bundesliga, St. Pauli chơi 16 trận, ghi 15 và để thủng lưới 28, trung bình 11.5 cú sút mỗi trận và kiểm soát bóng 49%. Độ chính xác chuyền bóng đạt 71%, phản ánh khả năng kiểm soát bóng và độ chuẩn xác trong lối chơi. Xếp hạng tổng thể của đội 7 cho thấy hiệu suất ổn định, trong khi các cá nhân như Andreas Hountondji, với 6 bàn và 0 kiến tạo, tạo ảnh hưởng đáng kể. Số cú sút mỗi trận cao và khả năng giữ bóng cho thấy St. Pauli có xu hướng tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn. St. Pauli phạm 186 lỗi và nhận 29 thẻ vàng, cho thấy phong cách khá quyết liệt, ảnh hưởng đến diễn biến trận đấu. Những yếu tố này gợi ý St. Pauli mạnh ở tấn công nhưng có xu hướng dễ tổn thương ở phòng ngự; cần cân nhắc khi đặt cược vào tổng bàn thắng, hiệu suất đội, hoặc các thị trường dựa trên cầu thủ như người ghi bàn và kiến tạo. Tỷ lệ kiểm soát bóng cao và độ chính xác chuyền bóng khiến họ là ứng viên kiểm soát trận đấu, nhưng tỷ lệ thủng lưới ảnh hưởng đến cược “cả hai đội đều ghi bàn” hoặc tổng bàn thắng over/under. Số trận giữ sạch lưới của thủ môn (2) và thống kê phòng ngự nên được cân nhắc khi đánh giá sức mạnh phòng ngự của St. Pauli hoặc khi chọn tỷ lệ liên quan tới kết quả trận đấu hay cách biệt bàn thắng. St. Pauli, thành lập năm , là một trong những đội bóng giàu truyền thống và thành công nhất của Germany. St. Pauli đặt trụ sở tại Hamburg và thi đấu ở Bundesliga. Đội chơi trên sân nhà tại Millerntor-Stadion với sức chứa 29564.
St. Pauli thi đấu ổn định ở mọi đấu trường trong 2025/2026. Tại Bundesliga, họ chơi 16 trận, thắng 4, hòa 2, thua 10. Họ ghi 15 bàn và thủng lưới 28 bàn, cho thấy phòng ngự chắc chắn và tấn công hiệu quả. St. Pauli duy trì thành tích cân bằng với phong độ sân nhà và sân khách mạnh mẽ, trung bình 11.5 cú sút mỗi trận, kiểm soát bóng 49% và tỷ lệ chuyền chính xác 71%. Đội mạnh ở không chiến với 33.2 pha không chiến thắng mỗi trận và có 186 lỗi cùng 29 thẻ vàng, phản ánh lối pressing quyết liệt. St. Pauli chơi 2 trận, giành nhiều chiến thắng nhưng cuối cùng bị loại ở DFB Pokal. Họ ghi 5 bàn với kiểm soát bóng 46% và chuyền chính xác 77%, cùng 15 cú sút mỗi trận. Không chiến vẫn tốt với 33.2 pha thắng mỗi trận, họ mắc 22 lỗi và nhận 7 thẻ vàng, phản ánh tuyến giữa giàu tính chiến đấu.
| Giải đấu | Tổng số trận đã tham gia | Thắng | Hoà tỷ số | Thua | Bàn thắng được ghi | Giữ sạch lưới | Tỷ lệ sở hữu bóng trung bình | Số cú sút mỗi trận | Số cú sút trúng mục tiêu trung bình mỗi trận đấu | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Số pha đá phạt góc mỗi trận | Số lần phạm lỗi trong mỗi trận đấu | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất | Cầu thủ kiến tạo bàn thắng | Thủ môn giữ sạch lưới |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bundesliga | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 2 | 49 | 11.5 | 1.1 | 71 | 4.9 | 186 | 29 | 3 | Andreas Hountondji (6 goals) | Mathias Pereira Lage (3 assists) | 2 |
| DFB Pokal | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 46 | 15 | 2.5 | 77 | 4 | 22 | 7 | 0 | N/A | N/A | 0 |
| Total / Average | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 2 | 49 | 11.9 | 1.3 | 72 | 4.8 | 208 | 36 | 3 | Andreas Hountondji (6 goals) | Mathias Pereira Lage (3 assists) | 2 |
Mùa hiện tại của St. Pauli, so với mùa trước, cho thấy nhiều xu hướng. St. Pauli đã ghi 15 bàn từ 16 trận ở mùa Bundesliga hiện tại, cao hơn đôi chút so với năm trước. Số cú sút mỗi trận ổn định ở 11.5, kiểm soát bóng 49% và chuyền chính xác 71%. Tuy nhiên, điểm yếu phòng ngự thể hiện qua 28 bàn thua mùa này so với ít hơn năm ngoái, cho thấy cần cải thiện. Độ ổn định trong chuyền bóng, với các cầu thủ như Andreas Hountondji và Danel Sinani đóng góp kiến tạo lớn (0 và 2), nhấn mạnh cấu trúc tấn công mạnh. Phòng ngự của St. Pauli vẫn kiên cường, nhưng số lỗi (186) và thẻ vàng (29) tăng phản ánh lối chơi quyết liệt. Tỷ lệ thắng (4 thắng từ 16 trận) và xu hướng thủng lưới chỉ ra các điểm cần cải thiện, nhất là trong việc bảo toàn lợi thế dẫn bàn, dù đội vẫn tấn công tốt và kiểm soát bóng vững. Đội tiếp tục hoàn thiện chiến lược, nhấn mạnh kiểm soát bóng và tấn công từ hai cánh.
Thống kê Đội St. Pauli

Thống kê của St. Pauli cho thấy CLB thi đấu cạnh tranh ổn định ở bóng đá trong nước và quốc tế. Với phong cách tấn công, các chỉ số tấn công của St. Pauli thường nằm trong nhóm tốt nhất Bundesliga, tập trung vào kiểm soát bóng cao, khả năng sáng tạo và chuyền bóng mượt mà. St. Pauli tạo ra nhiều cơ hội mỗi trận—trung bình khoảng 11.5 cú sút—với các tiền đạo và tiền vệ tấn công đóng góp lớn vào số bàn thắng. Ở phòng ngự, đội có những thời điểm dễ tổn thương, đặc biệt khi chịu áp lực cao hoặc đối đầu những đội phản công hiệu quả. Dù nhìn chung chắc chắn, vẫn có sự thiếu ổn định, nhất là về số trận giữ sạch lưới (2) và các sai sót cá nhân. St. Pauli duy trì tỷ lệ kiểm soát bóng cao nhất tại Bundesliga, thường quanh 49%, phản ánh chiến lược kiểm soát bóng và nhịp độ trận đấu. Tổng thể, St. Pauli nằm trong nhóm CLB hàng đầu về thống kê tấn công và kiểm soát bóng, cho thấy khả năng tạo và kiểm soát trận đấu dù có một vài điểm yếu. Bảng Thống kê Đội St. Pauli thể hiện dưới đây.
| Cầu thủ | Trận đấu | Bàn thắng |
|---|---|---|
| Andreas Hountondji | 14 | 6 |
| Danel Sinani | 16 | 3 |
| Adam Dzwigala | 10 | 2 |
| Ricky-Jade Jones | 1 | 1 |
| Eric Smith | 16 | 1 |
| Cầu thủ | Trận đấu | Pha kiến tạo |
|---|---|---|
| Mathias Pereira Lage | 16 | 3 |
| Danel Sinani | 16 | 2 |
| Joel Fujita | 16 | 2 |
| Manolis Saliakas | 11 | 1 |
| Connor Metcalfe | 16 | 1 |
Đặc điểm St. Pauli

St. Pauli được biết đến rộng rãi với lối đá tấn công hấp dẫn và tổ chức chắc chắn ở cả hai giai đoạn. Đội xuất sắc trong tấn công biên, dứt điểm và thực hiện các tình huống cố định ở tấn công lẫn phòng ngự. Những điểm cần cải thiện gồm tránh việt vị và bảo toàn lợi thế ở các thời khắc quan trọng. Phong cách chú trọng kiểm soát trận đấu trên phần sân đối phương với các đường chuyền ngắn, nhiều pha chọc khe, và hướng tấn công chủ đạo bên phải. Sự nhấn mạnh vào kiểm soát bóng đảm bảo các đường chuyền mượt mà và kiểm soát chiến thuật suốt 2025/2026.
- Pressing cường độ caoRất mạnh
- Kiểm soát bóng vượt trộiRất mạnh
- Tổ chức phòng ngự chắc chắnRất mạnh
- Triển khai bóng từ hàng thủRất mạnh
- Chất lượng kỹ thuật ở tuyến giữaMạnh
- Nguy hiểm từ các tình huống cố địnhMạnh
- Chiến thuật thiếu sắc bén trong những pha dứt điểmYếu
- Dễ bị tổn thương khi đối thủ phản côngRất yếu
- Lối chơi Kiểm soát Vị trí
- Hàng phòng ngự dâng cao
- Pressing quyết liệt ngay khi mất bóng
- Chuyền bóng trực diện theo chiều dọc
- Tăng quân số ở trung tuyến
- Tạo khoảng trống tấn công thông qua hậu vệ cánh
- Lối chơi phối hợp kiên nhẫn
Cầu thủ Nổi bật St. Pauli

Những cầu thủ xuất sắc nhất của St. Pauli ở 2025/2026 đã góp phần quan trọng vào lợi thế cạnh tranh của CLB. Andreas Hountondji trở thành chân sút hàng đầu với 6 bàn, bám đuổi là Danel Sinani và Adam Dzwigala, lần lượt ghi 3 và 2. Sự sáng tạo từ hai biên do Mathias Pereira Lage dẫn dắt, người ghi 0 bàn và đứng đầu danh sách kiến tạo với 3 đường chuyền quyết định, thể hiện mối đe dọa kép. Danel Sinani theo sát với 2 kiến tạo, trong khi Joel Fujita và Connor Metcalfe mỗi người có 2 và 1, cho thấy một tuyến tấn công được phân bổ đều. Ở các pha không chiến, James Sands nổi bật với 7.20 tình huống thắng mỗi trận, Mathias Pereira Lage và Eric Smith hỗ trợ với 5.13 và 4.06. Ở phòng ngự, Louis Oppie là trụ cột hàng thủ, ra sân 16 trận, trong khi thủ môn Nikola Vasilj luôn góp mặt, thi đấu tất cả 16 trận ở giải. Ricky-Jade Jones dẫn đầu về đánh giá tổng thể với điểm trung bình 7.7, củng cố vị thế là một trong những cầu thủ ổn định và ảnh hưởng nhất của St. Pauli.
| Bàn thắng | |
|---|---|
| Andreas Hountondji | |
| Danel Sinani | |
| Adam Dzwigala | |
| Eric Smith | |
| Hauke Wahl | |
| Phòng thủ quyết liệt | |
|---|---|
| Adam Dzwigala | 40 |
| Arkadiusz Pyrka | 40 |
| Danel Sinani | 30 |
| James Sands | 30 |
| Joel Fujita | 30 |
| Số lần ra sân | |
|---|---|
| Connor Metcalfe | 16 |
| Danel Sinani | 16 |
| Eric Smith | 16 |
| Joel Fujita | 16 |
| Louis Oppie | 16 |
| Tổng pha chiến thắng trong các cuộc đấu bóng trên không | |
|---|---|
| James Sands | |
| Mathias Pereira Lage | |
| Eric Smith | |
| Hauke Wahl | |
| Joel Fujita | |
| Pha kiến tạo | |
|---|---|
| Mathias Pereira Lage | |
| Danel Sinani | |
| Joel Fujita | |
| Connor Metcalfe | |
| Manolis Saliakas | |
| Chấm điểm | |
|---|---|
| Ricky-Jade Jones | |
| Nikola Vasilj | |
| Manolis Saliakas | |
| Adam Dzwigala | |
| Eric Smith | |
Thống kê Cầu thủ và Đội St. Pauli

Thống kê cầu thủ và đội của St. Pauli mùa này phản ánh một tập thể cân bằng dưới sự dẫn dắt của HLV trưởng Alexander Blessin. Andreas Hountondji nổi bật với 6 bàn và 0 kiến tạo trong 14 lần ra sân, với tỷ lệ chuyền chính xác 77%. Nhạc trưởng tuyến giữa Danel Sinani giữ vai trò then chốt với 3 bàn và 2 kiến tạo qua 16 trận, cùng tỷ lệ chuyền 75.4% ấn tượng. Mathias Pereira Lage tăng sức tấn công với 0 bàn và 3 kiến tạo, bổ trợ cho sự sáng tạo của Joel Fujita với 2 kiến tạo và 0 bàn. Adam Dzwigala và Connor Metcalfe là trụ cột vững chắc, Adam Dzwigala đóng góp 2 bàn và Connor Metcalfe nổi bật ở không chiến, trung bình 0 pha thắng mỗi trận. Eric Smith (0 kiến tạo) và Louis Oppie (1 bàn) tiếp tục tạo ảnh hưởng lên khâu ghi bàn và lên bóng ở hai cánh. Chiến lược của Alexander Blessin đúc kết một tập thể gắn kết có khả năng cạnh tranh trên nhiều mặt trận, kết hợp hài hòa giữa sự xuất sắc cá nhân và kỷ luật tập thể, đưa St. Pauli duy trì phong độ ổn định ở mọi đấu trường. Bảng Thống kê Cầu thủ và Đội St. Pauli thể hiện dưới đây.
| Tên cầu thủ | Vị trí | Tuổi | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số cú sút | Pha kiến tạo | Đường chuyền bóng | Pha cắt bóng | Tranh chấp tay đôi | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Andreas Hountondji | Attacker | 23 | 14 | 6 | 16 | 0 | 123 | 1 | 29 | 1 | 0 |
| Danel Sinani | Attacker | 28 | 16 | 3 | 14 | 2 | 606 | 4 | 44 | 3 | 0 |
| Mathias Pereira Lage | Midfielder | 29 | 16 | 0 | 19 | 3 | 310 | 11 | 82 | 1 | 0 |
| Adam Dzwigala | Midfielder | 30 | 10 | 2 | 3 | 0 | 408 | 9 | 38 | 4 | 0 |
| Joel Fujita | Midfielder | 23 | 16 | 0 | 6 | 2 | 781 | 24 | 58 | 3 | 0 |
| Ricky-Jade Jones | Attacker | 23 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |













