Thống kê Đội Hamburger SV bao gồm Thắng (4), Hòa (4), Thua (8) và các chỉ số hiệu suất trận đấu mô tả kết quả mùa giải của Hamburger SV FC trong những đấu trường như Bundesliga, DFB Pokal. Các thống kê của Hamburger SV hỗ trợ dự đoán cược bóng đá và phân tích hiệu suất trên các nền tảng như UFABET Football, giúp người chơi đánh giá kết quả trận đấu chính xác hơn. Thống kê Hamburger SV bao gồm số bàn thắng, đường chuyền, cú sút và các chỉ số hiệu suất chi tiết của cầu thủ, vị thế của CLB trong các giải đấu như Premier League, UEFA Champions League và League Cup. Những thống kê này hỗ trợ dự đoán trận đấu và phân tích cược bóng đá, giúp người chơi dự báo tỷ số các trận bóng trên UFABET Football và các thị trường cược Premier League khác. Thống kê Hamburger SV bao gồm các chỉ số phòng ngự như Tắc bóng thành công (10.3), Cắt bóng (4.8), Phá bóng của đội (21.9), Giữ sạch lưới (5) và tấn công như Bàn thắng của đội (13), số cú sút mỗi trận của đội (14), Kiểm soát bóng của đội (48.1), qua đó phác họa hồ sơ hiệu suất tổng thể của đội. Các thống kê đội Hamburger SV như Thắng (4), Hòa (4), Thua (8), Thắng sân nhà (3), Thắng sân khách (1), Hòa sân nhà (1), Hòa sân khách (3), Thua sân nhà (4) và Thua sân khách (4) được dùng để phân tích mức độ thành công và hiệu suất mùa giải của đội. Thống kê cầu thủ Hamburger SV, gồm Đội trưởng (Nicolas Capaldo), Bàn thắng của đội trưởng (0), Pha kiến tạo của đội trưởng (1), Phạm lỗi (13), Cản phá (52), Tắc bóng (27) và Phút thi đấu (915), cung cấp cái nhìn chi tiết về đóng góp cá nhân cho Hamburger SV tại Premier League (Premier League), UEFA Champions League (UEFA Champions League) và League Cup (League Cup). Các thống kê nổi bật của cầu thủ Hamburger SV FC gồm Rayan Philippe với Bàn thắng (3), Kiến tạo (2) và Bàn thắng đột phá (5), Jean-Luc Dompe với Chuyền quan trọng (26), Rê bóng thành công (12) và Cơ hội lớn (0), cùng Sambi Lokonga Albert với Tắc bóng (32), Cắt bóng (14) và Độ chính xác chuyền bóng (77.1), cho thấy ảnh hưởng cá nhân của các trụ cột Hamburger SV ở Bundesliga, DFB Pokal.
Thống kê Đội Hamburger SV
Hamburger SV thể hiện phong độ ổn định, cả sân nhà lẫn sân khách, xuyên suốt 2025/2026 ở mọi đấu trường. Đội ghi nhận 3 trận thắng, 4 trận hòa và 7 trận thua với sơ đồ chủ đạo (4-3-3) riêng tại Bundesliga, trong đó phong độ sân nhà mạnh mẽ đóng góp đáng kể vào kết quả. Hamburger SV đã thi đấu tổng cộng 16 trận tại DFB Pokal (2 trận), phản ánh một chiến dịch cạnh tranh với các kết quả vững chắc. Thống kê của Hamburger SV hé lộ những điểm then chốt ảnh hưởng tới cược và tỷ lệ cho các trận đấu của họ. Tại Bundesliga, Hamburger SV chơi 14 trận, ghi 11 và để thủng lưới 20, trung bình 13.4 cú sút mỗi trận và kiểm soát bóng 47%. Độ chính xác chuyền bóng đạt 71%, phản ánh khả năng kiểm soát bóng và độ chuẩn xác trong lối chơi. Xếp hạng tổng thể của đội 7 cho thấy hiệu suất ổn định, trong khi các cá nhân như Rayan Philippe, với 3 bàn và 0 kiến tạo, tạo ảnh hưởng đáng kể. Số cú sút mỗi trận cao và khả năng giữ bóng cho thấy Hamburger SV có xu hướng tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn. Hamburger SV phạm 189 lỗi và nhận 30 thẻ vàng, cho thấy phong cách khá quyết liệt, ảnh hưởng đến diễn biến trận đấu. Những yếu tố này gợi ý Hamburger SV mạnh ở tấn công nhưng có xu hướng dễ tổn thương ở phòng ngự; cần cân nhắc khi đặt cược vào tổng bàn thắng, hiệu suất đội, hoặc các thị trường dựa trên cầu thủ như người ghi bàn và kiến tạo. Tỷ lệ kiểm soát bóng cao và độ chính xác chuyền bóng khiến họ là ứng viên kiểm soát trận đấu, nhưng tỷ lệ thủng lưới ảnh hưởng đến cược “cả hai đội đều ghi bàn” hoặc tổng bàn thắng over/under. Số trận giữ sạch lưới của thủ môn (5) và thống kê phòng ngự nên được cân nhắc khi đánh giá sức mạnh phòng ngự của Hamburger SV hoặc khi chọn tỷ lệ liên quan tới kết quả trận đấu hay cách biệt bàn thắng. Hamburger SV, thành lập năm , là một trong những đội bóng giàu truyền thống và thành công nhất của Germany. Hamburger SV đặt trụ sở tại Hamburg và thi đấu ở Bundesliga. Đội chơi trên sân nhà tại Volksparkstadion với sức chứa 57000.
Hamburger SV thi đấu ổn định ở mọi đấu trường trong 2025/2026. Tại Bundesliga, họ chơi 14 trận, thắng 3, hòa 4, thua 7. Họ ghi 11 bàn và thủng lưới 20 bàn, cho thấy phòng ngự chắc chắn và tấn công hiệu quả. Hamburger SV duy trì thành tích cân bằng với phong độ sân nhà và sân khách mạnh mẽ, trung bình 13.4 cú sút mỗi trận, kiểm soát bóng 47% và tỷ lệ chuyền chính xác 71%. Đội mạnh ở không chiến với 35.7 pha không chiến thắng mỗi trận và có 189 lỗi cùng 30 thẻ vàng, phản ánh lối pressing quyết liệt. Hamburger SV chơi 2 trận, giành nhiều chiến thắng nhưng cuối cùng bị loại ở DFB Pokal. Họ ghi 2 bàn với kiểm soát bóng 56% và chuyền chính xác 78%, cùng 18.5 cú sút mỗi trận. Không chiến vẫn tốt với 35.7 pha thắng mỗi trận, họ mắc 22 lỗi và nhận 4 thẻ vàng, phản ánh tuyến giữa giàu tính chiến đấu.
| Giải đấu | Tổng số trận đã tham gia | Thắng | Hoà tỷ số | Thua | Bàn thắng được ghi | Giữ sạch lưới | Tỷ lệ sở hữu bóng trung bình | Số cú sút mỗi trận | Số cú sút trúng mục tiêu trung bình mỗi trận đấu | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Số pha đá phạt góc mỗi trận | Số lần phạm lỗi trong mỗi trận đấu | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất | Cầu thủ kiến tạo bàn thắng | Thủ môn giữ sạch lưới |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bundesliga | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 4 | 47 | 13.4 | 2 | 71 | 3.9 | 189 | 30 | 8 | Rayan Philippe (3 goals) | Miro Muheim (2 assists) | 4 |
| DFB Pokal | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 56 | 18.5 | 1 | 78 | 6 | 22 | 4 | 1 | N/A | N/A | 1 |
| Total / Average | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 5 | 48 | 14 | 1.9 | 72 | 4.2 | 211 | 34 | 9 | Rayan Philippe (3 goals) | Miro Muheim (2 assists) | 5 |
Mùa hiện tại của Hamburger SV, so với mùa trước, cho thấy nhiều xu hướng. Hamburger SV đã ghi 11 bàn từ 14 trận ở mùa Bundesliga hiện tại, cao hơn đôi chút so với năm trước. Số cú sút mỗi trận ổn định ở 13.4, kiểm soát bóng 47% và chuyền chính xác 71%. Tuy nhiên, điểm yếu phòng ngự thể hiện qua 20 bàn thua mùa này so với ít hơn năm ngoái, cho thấy cần cải thiện. Độ ổn định trong chuyền bóng, với các cầu thủ như Rayan Philippe và Jean-Luc Dompe đóng góp kiến tạo lớn (0 và 0), nhấn mạnh cấu trúc tấn công mạnh. Phòng ngự của Hamburger SV vẫn kiên cường, nhưng số lỗi (189) và thẻ vàng (30) tăng phản ánh lối chơi quyết liệt. Tỷ lệ thắng (3 thắng từ 14 trận) và xu hướng thủng lưới chỉ ra các điểm cần cải thiện, nhất là trong việc bảo toàn lợi thế dẫn bàn, dù đội vẫn tấn công tốt và kiểm soát bóng vững. Đội tiếp tục hoàn thiện chiến lược, nhấn mạnh kiểm soát bóng và tấn công từ hai cánh.
Thống kê Đội Hamburger SV

Thống kê của Hamburger SV cho thấy CLB thi đấu cạnh tranh ổn định ở bóng đá trong nước và quốc tế. Với phong cách tấn công, các chỉ số tấn công của Hamburger SV thường nằm trong nhóm tốt nhất Bundesliga, tập trung vào kiểm soát bóng cao, khả năng sáng tạo và chuyền bóng mượt mà. Hamburger SV tạo ra nhiều cơ hội mỗi trận—trung bình khoảng 13.4 cú sút—với các tiền đạo và tiền vệ tấn công đóng góp lớn vào số bàn thắng. Ở phòng ngự, đội có những thời điểm dễ tổn thương, đặc biệt khi chịu áp lực cao hoặc đối đầu những đội phản công hiệu quả. Dù nhìn chung chắc chắn, vẫn có sự thiếu ổn định, nhất là về số trận giữ sạch lưới (5) và các sai sót cá nhân. Hamburger SV duy trì tỷ lệ kiểm soát bóng cao nhất tại Bundesliga, thường quanh 47%, phản ánh chiến lược kiểm soát bóng và nhịp độ trận đấu. Tổng thể, Hamburger SV nằm trong nhóm CLB hàng đầu về thống kê tấn công và kiểm soát bóng, cho thấy khả năng tạo và kiểm soát trận đấu dù có một vài điểm yếu. Bảng Thống kê Đội Hamburger SV thể hiện dưới đây.
| Cầu thủ | Trận đấu | Bàn thắng |
|---|---|---|
| Rayan Philippe | 15 | 3 |
| Jean-Luc Dompe | 13 | 2 |
| Sambi Lokonga Albert | 10 | 2 |
| Luka Vuskovic | 11 | 1 |
| Fabio Vieira | 8 | 1 |
| Cầu thủ | Trận đấu | Pha kiến tạo |
|---|---|---|
| Miro Muheim | 15 | 2 |
| Nicolai Remberg | 15 | 1 |
| Fabio Vieira | 8 | 1 |
| Nicolas Capaldo | 13 | 1 |
| Alexander Rossing-Lelesiit | 10 | 1 |
Đặc điểm Hamburger SV

Hamburger SV được biết đến rộng rãi với lối đá tấn công hấp dẫn và tổ chức chắc chắn ở cả hai giai đoạn. Đội xuất sắc trong tấn công biên, dứt điểm và thực hiện các tình huống cố định ở tấn công lẫn phòng ngự. Những điểm cần cải thiện gồm tránh việt vị và bảo toàn lợi thế ở các thời khắc quan trọng. Phong cách chú trọng kiểm soát trận đấu trên phần sân đối phương với các đường chuyền ngắn, nhiều pha chọc khe, và hướng tấn công chủ đạo bên phải. Sự nhấn mạnh vào kiểm soát bóng đảm bảo các đường chuyền mượt mà và kiểm soát chiến thuật suốt 2025/2026.
- Pressing cường độ caoRất mạnh
- Kiểm soát bóng vượt trộiRất mạnh
- Tổ chức phòng ngự chắc chắnRất mạnh
- Triển khai bóng từ hàng thủRất mạnh
- Chất lượng kỹ thuật ở tuyến giữaMạnh
- Nguy hiểm từ các tình huống cố địnhMạnh
- Chiến thuật thiếu sắc bén trong những pha dứt điểmYếu
- Dễ bị tổn thương khi đối thủ phản côngRất yếu
- Lối chơi Kiểm soát Vị trí
- Hàng phòng ngự dâng cao
- Pressing quyết liệt ngay khi mất bóng
- Chuyền bóng trực diện theo chiều dọc
- Tăng quân số ở trung tuyến
- Tạo khoảng trống tấn công thông qua hậu vệ cánh
- Lối chơi phối hợp kiên nhẫn
Cầu thủ Nổi bật Hamburger SV

Những cầu thủ xuất sắc nhất của Hamburger SV ở 2025/2026 đã góp phần quan trọng vào lợi thế cạnh tranh của CLB. Rayan Philippe trở thành chân sút hàng đầu với 3 bàn, bám đuổi là Jean-Luc Dompe và Sambi Lokonga Albert, lần lượt ghi 2 và 2. Sự sáng tạo từ hai biên do Miro Muheim dẫn dắt, người ghi 0 bàn và đứng đầu danh sách kiến tạo với 2 đường chuyền quyết định, thể hiện mối đe dọa kép. Alexander Rossing-Lelesiit theo sát với 1 kiến tạo, trong khi Fabio Balde và Fabio Vieira mỗi người có 1 và 1, cho thấy một tuyến tấn công được phân bổ đều. Ở các pha không chiến, Luka Vuskovic nổi bật với 8.91 tình huống thắng mỗi trận, Nicolai Remberg và Miro Muheim hỗ trợ với 6.00 và 4.93. Ở phòng ngự, Miro Muheim là trụ cột hàng thủ, ra sân 15 trận, trong khi thủ môn Daniel Heuer Fernandes luôn góp mặt, thi đấu tất cả 15 trận ở giải. Luka Vuskovic dẫn đầu về đánh giá tổng thể với điểm trung bình 7.36, củng cố vị thế là một trong những cầu thủ ổn định và ảnh hưởng nhất của Hamburger SV.
| Bàn thắng | |
|---|---|
| Rayan Philippe | |
| Jean-Luc Dompe | |
| Sambi Lokonga Albert | |
| Fabio Vieira | |
| Luka Vuskovic | |
| Phòng thủ quyết liệt | |
|---|---|
| Fabio Vieira | 33 |
| Giorgi Gocholeishvili | 42 |
| Alexander Rossing-Lelesiit | 21 |
| Immanuel Pherai | 21 |
| Nicolai Remberg | 40 |
| Số lần ra sân | |
|---|---|
| Daniel Heuer Fernandes | 15 |
| Miro Muheim | 15 |
| Nicolai Remberg | 15 |
| Ransford Konigsdorffer | 15 |
| Rayan Philippe | 15 |
| Tổng pha chiến thắng trong các cuộc đấu bóng trên không | |
|---|---|
| Luka Vuskovic | |
| Nicolai Remberg | |
| Miro Muheim | |
| Nicolas Capaldo | |
| Daniel Elfadli | |
| Pha kiến tạo | |
|---|---|
| Miro Muheim | |
| Alexander Rossing-Lelesiit | |
| Fabio Balde | |
| Fabio Vieira | |
| Nicolai Remberg | |
| Chấm điểm | |
|---|---|
| Luka Vuskovic | |
| Daniel Heuer Fernandes | |
| Jean-Luc Dompe | |
| Jordan Torunarigha | |
| Nicolai Remberg | |
Thống kê Cầu thủ và Đội Hamburger SV

Thống kê cầu thủ và đội của Hamburger SV mùa này phản ánh một tập thể cân bằng dưới sự dẫn dắt của HLV trưởng Merlin Polzin. Rayan Philippe nổi bật với 3 bàn và 0 kiến tạo trong 15 lần ra sân, với tỷ lệ chuyền chính xác 77%. Nhạc trưởng tuyến giữa Miro Muheim giữ vai trò then chốt với 0 bàn và 2 kiến tạo qua 15 trận, cùng tỷ lệ chuyền 77.1% ấn tượng. Jean-Luc Dompe tăng sức tấn công với 2 bàn và 0 kiến tạo, bổ trợ cho sự sáng tạo của Sambi Lokonga Albert với 0 kiến tạo và 2 bàn. Fabio Vieira và Nicolai Remberg là trụ cột vững chắc, Fabio Vieira đóng góp 1 bàn và Nicolai Remberg nổi bật ở không chiến, trung bình 0 pha thắng mỗi trận. Ransford Konigsdorffer (0 kiến tạo) và Nicolas Capaldo (0 bàn) tiếp tục tạo ảnh hưởng lên khâu ghi bàn và lên bóng ở hai cánh. Chiến lược của Merlin Polzin đúc kết một tập thể gắn kết có khả năng cạnh tranh trên nhiều mặt trận, kết hợp hài hòa giữa sự xuất sắc cá nhân và kỷ luật tập thể, đưa Hamburger SV duy trì phong độ ổn định ở mọi đấu trường. Bảng Thống kê Cầu thủ và Đội Hamburger SV thể hiện dưới đây.
| Tên cầu thủ | Vị trí | Tuổi | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số cú sút | Pha kiến tạo | Đường chuyền bóng | Pha cắt bóng | Tranh chấp tay đôi | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Rayan Philippe | Attacker | 25 | 15 | 3 | 21 | 0 | 152 | 3 | 37 | 3 | 0 |
| Jean-Luc Dompe | Attacker | 30 | 13 | 2 | 16 | 0 | 212 | 0 | 32 | 0 | 0 |
| Sambi Lokonga Albert | Midfielder | 26 | 10 | 2 | 6 | 0 | 234 | 6 | 29 | 0 | 0 |
| Fabio Vieira | Midfielder | 25 | 8 | 1 | 10 | 1 | 198 | 3 | 16 | 3 | 3 |
| Miro Muheim | Defender | 27 | 15 | 0 | 10 | 2 | 621 | 14 | 74 | 3 | 0 |
| Luka Vuskovic | Defender | 18 | 11 | 1 | 5 | 0 | 692 | 9 | 98 | 2 | 0 |













