Thống kê Đội B. Monchengladbach bao gồm Thắng (6), Hòa (6), Thua (7) và các chỉ số hiệu suất trận đấu mô tả kết quả mùa giải của B. Monchengladbach FC trong những đấu trường như Bundesliga, DFB Pokal. Các thống kê của B. Monchengladbach hỗ trợ dự đoán cược bóng đá và phân tích hiệu suất trên các nền tảng như UFABET Football, giúp người chơi đánh giá kết quả trận đấu chính xác hơn. Thống kê B. Monchengladbach bao gồm số bàn thắng, đường chuyền, cú sút và các chỉ số hiệu suất chi tiết của cầu thủ, vị thế của CLB trong các giải đấu như Premier League, UEFA Champions League và League Cup. Những thống kê này hỗ trợ dự đoán trận đấu và phân tích cược bóng đá, giúp người chơi dự báo tỷ số các trận bóng trên UFABET Football và các thị trường cược Premier League khác. Thống kê B. Monchengladbach bao gồm các chỉ số phòng ngự như Tắc bóng thành công (13.8), Cắt bóng (6), Phá bóng của đội (23.3), Giữ sạch lưới (7) và tấn công như Bàn thắng của đội (25), số cú sút mỗi trận của đội (14.1), Kiểm soát bóng của đội (47.3), qua đó phác họa hồ sơ hiệu suất tổng thể của đội. Các thống kê đội B. Monchengladbach như Thắng (6), Hòa (6), Thua (7), Thắng sân nhà (2), Thắng sân khách (4), Hòa sân nhà (4), Hòa sân khách (2), Thua sân nhà (5) và Thua sân khách (2) được dùng để phân tích mức độ thành công và hiệu suất mùa giải của đội. Thống kê cầu thủ B. Monchengladbach, gồm Đội trưởng (Rocco Reitz), Bàn thắng của đội trưởng (0), Pha kiến tạo của đội trưởng (1), Phạm lỗi (16), Cản phá (53), Tắc bóng (38) và Phút thi đấu (1364), cung cấp cái nhìn chi tiết về đóng góp cá nhân cho B. Monchengladbach tại Premier League (Premier League), UEFA Champions League (UEFA Champions League) và League Cup (League Cup). Các thống kê nổi bật của cầu thủ B. Monchengladbach FC gồm Haris Tabakovic với Bàn thắng (8), Kiến tạo (3) và Bàn thắng đột phá (16), Kevin Diks với Chuyền quan trọng (22), Rê bóng thành công (5) và Cơ hội lớn (0), cùng Shuto Machino với Tắc bóng (19), Cắt bóng (8) và Độ chính xác chuyền bóng (90.5), cho thấy ảnh hưởng cá nhân của các trụ cột B. Monchengladbach ở Bundesliga, DFB Pokal.
Thống kê Đội B. Monchengladbach
B. Monchengladbach thể hiện phong độ ổn định, cả sân nhà lẫn sân khách, xuyên suốt 2025/2026 ở mọi đấu trường. Đội ghi nhận 4 trận thắng, 6 trận hòa và 6 trận thua với sơ đồ chủ đạo (4-3-3) riêng tại Bundesliga, trong đó phong độ sân nhà mạnh mẽ đóng góp đáng kể vào kết quả. B. Monchengladbach đã thi đấu tổng cộng 19 trận tại DFB Pokal (3 trận), phản ánh một chiến dịch cạnh tranh với các kết quả vững chắc. Thống kê của B. Monchengladbach hé lộ những điểm then chốt ảnh hưởng tới cược và tỷ lệ cho các trận đấu của họ. Tại Bundesliga, B. Monchengladbach chơi 16 trận, ghi 18 và để thủng lưới 24, trung bình 12.7 cú sút mỗi trận và kiểm soát bóng 46%. Độ chính xác chuyền bóng đạt 71%, phản ánh khả năng kiểm soát bóng và độ chuẩn xác trong lối chơi. Xếp hạng tổng thể của đội 7 cho thấy hiệu suất ổn định, trong khi các cá nhân như Haris Tabakovic, với 8 bàn và 2 kiến tạo, tạo ảnh hưởng đáng kể. Số cú sút mỗi trận cao và khả năng giữ bóng cho thấy B. Monchengladbach có xu hướng tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn. B. Monchengladbach phạm 166 lỗi và nhận 27 thẻ vàng, cho thấy phong cách khá quyết liệt, ảnh hưởng đến diễn biến trận đấu. Những yếu tố này gợi ý B. Monchengladbach mạnh ở tấn công nhưng có xu hướng dễ tổn thương ở phòng ngự; cần cân nhắc khi đặt cược vào tổng bàn thắng, hiệu suất đội, hoặc các thị trường dựa trên cầu thủ như người ghi bàn và kiến tạo. Tỷ lệ kiểm soát bóng cao và độ chính xác chuyền bóng khiến họ là ứng viên kiểm soát trận đấu, nhưng tỷ lệ thủng lưới ảnh hưởng đến cược “cả hai đội đều ghi bàn” hoặc tổng bàn thắng over/under. Số trận giữ sạch lưới của thủ môn (7) và thống kê phòng ngự nên được cân nhắc khi đánh giá sức mạnh phòng ngự của B. Monchengladbach hoặc khi chọn tỷ lệ liên quan tới kết quả trận đấu hay cách biệt bàn thắng. B. Monchengladbach, thành lập năm , là một trong những đội bóng giàu truyền thống và thành công nhất của Germany. B. Monchengladbach đặt trụ sở tại Mönchengladbach và thi đấu ở Bundesliga. Đội chơi trên sân nhà tại BORUSSIA-PARK với sức chứa 54057.
B. Monchengladbach thi đấu ổn định ở mọi đấu trường trong 2025/2026. Tại Bundesliga, họ chơi 16 trận, thắng 4, hòa 6, thua 6. Họ ghi 18 bàn và thủng lưới 24 bàn, cho thấy phòng ngự chắc chắn và tấn công hiệu quả. B. Monchengladbach duy trì thành tích cân bằng với phong độ sân nhà và sân khách mạnh mẽ, trung bình 12.7 cú sút mỗi trận, kiểm soát bóng 46% và tỷ lệ chuyền chính xác 71%. Đội mạnh ở không chiến với 35.2 pha không chiến thắng mỗi trận và có 166 lỗi cùng 27 thẻ vàng, phản ánh lối pressing quyết liệt. B. Monchengladbach chơi 3 trận, giành nhiều chiến thắng nhưng cuối cùng bị loại ở DFB Pokal. Họ ghi 7 bàn với kiểm soát bóng 54% và chuyền chính xác 75%, cùng 21.7 cú sút mỗi trận. Không chiến vẫn tốt với 35.2 pha thắng mỗi trận, họ mắc 26 lỗi và nhận 2 thẻ vàng, phản ánh tuyến giữa giàu tính chiến đấu.
| Giải đấu | Tổng số trận đã tham gia | Thắng | Hoà tỷ số | Thua | Bàn thắng được ghi | Giữ sạch lưới | Tỷ lệ sở hữu bóng trung bình | Số cú sút mỗi trận | Số cú sút trúng mục tiêu trung bình mỗi trận đấu | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Số pha đá phạt góc mỗi trận | Số lần phạm lỗi trong mỗi trận đấu | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất | Cầu thủ kiến tạo bàn thắng | Thủ môn giữ sạch lưới |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bundesliga | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 7 | 46 | 12.7 | 1.8 | 71 | 5.3 | 166 | 27 | 1 | Haris Tabakovic (8 goals) | Franck Honorat (3 assists) | 7 |
| DFB Pokal | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 0 | 54 | 21.7 | 4 | 75 | 6.7 | 26 | 2 | 0 | N/A | N/A | 0 |
| Total / Average | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 7 | 47 | 14.1 | 2.1 | 72 | 5.5 | 192 | 29 | 1 | Haris Tabakovic (8 goals) | Franck Honorat (3 assists) | 7 |
Mùa hiện tại của B. Monchengladbach, so với mùa trước, cho thấy nhiều xu hướng. B. Monchengladbach đã ghi 18 bàn từ 16 trận ở mùa Bundesliga hiện tại, cao hơn đôi chút so với năm trước. Số cú sút mỗi trận ổn định ở 12.7, kiểm soát bóng 46% và chuyền chính xác 71%. Tuy nhiên, điểm yếu phòng ngự thể hiện qua 24 bàn thua mùa này so với ít hơn năm ngoái, cho thấy cần cải thiện. Độ ổn định trong chuyền bóng, với các cầu thủ như Haris Tabakovic và Kevin Diks đóng góp kiến tạo lớn (2 và 0), nhấn mạnh cấu trúc tấn công mạnh. Phòng ngự của B. Monchengladbach vẫn kiên cường, nhưng số lỗi (166) và thẻ vàng (27) tăng phản ánh lối chơi quyết liệt. Tỷ lệ thắng (4 thắng từ 16 trận) và xu hướng thủng lưới chỉ ra các điểm cần cải thiện, nhất là trong việc bảo toàn lợi thế dẫn bàn, dù đội vẫn tấn công tốt và kiểm soát bóng vững. Đội tiếp tục hoàn thiện chiến lược, nhấn mạnh kiểm soát bóng và tấn công từ hai cánh.
Thống kê Đội B. Monchengladbach

Thống kê của B. Monchengladbach cho thấy CLB thi đấu cạnh tranh ổn định ở bóng đá trong nước và quốc tế. Với phong cách tấn công, các chỉ số tấn công của B. Monchengladbach thường nằm trong nhóm tốt nhất Bundesliga, tập trung vào kiểm soát bóng cao, khả năng sáng tạo và chuyền bóng mượt mà. B. Monchengladbach tạo ra nhiều cơ hội mỗi trận—trung bình khoảng 12.7 cú sút—với các tiền đạo và tiền vệ tấn công đóng góp lớn vào số bàn thắng. Ở phòng ngự, đội có những thời điểm dễ tổn thương, đặc biệt khi chịu áp lực cao hoặc đối đầu những đội phản công hiệu quả. Dù nhìn chung chắc chắn, vẫn có sự thiếu ổn định, nhất là về số trận giữ sạch lưới (7) và các sai sót cá nhân. B. Monchengladbach duy trì tỷ lệ kiểm soát bóng cao nhất tại Bundesliga, thường quanh 46%, phản ánh chiến lược kiểm soát bóng và nhịp độ trận đấu. Tổng thể, B. Monchengladbach nằm trong nhóm CLB hàng đầu về thống kê tấn công và kiểm soát bóng, cho thấy khả năng tạo và kiểm soát trận đấu dù có một vài điểm yếu. Bảng Thống kê Đội B. Monchengladbach thể hiện dưới đây.
| Cầu thủ | Trận đấu | Bàn thắng |
|---|---|---|
| Haris Tabakovic | 15 | 8 |
| Kevin Diks | 16 | 2 |
| Shuto Machino | 15 | 2 |
| Philipp Sander | 11 | 1 |
| Yannik Engelhardt | 13 | 1 |
| Cầu thủ | Trận đấu | Pha kiến tạo |
|---|---|---|
| Franck Honorat | 11 | 3 |
| Charles Herrmann | 2 | 2 |
| Haris Tabakovic | 15 | 2 |
| Joe Scally | 14 | 2 |
| Rocco Reitz | 16 | 1 |
Đặc điểm B. Monchengladbach

B. Monchengladbach được biết đến rộng rãi với lối đá tấn công hấp dẫn và tổ chức chắc chắn ở cả hai giai đoạn. Đội xuất sắc trong tấn công biên, dứt điểm và thực hiện các tình huống cố định ở tấn công lẫn phòng ngự. Những điểm cần cải thiện gồm tránh việt vị và bảo toàn lợi thế ở các thời khắc quan trọng. Phong cách chú trọng kiểm soát trận đấu trên phần sân đối phương với các đường chuyền ngắn, nhiều pha chọc khe, và hướng tấn công chủ đạo bên phải. Sự nhấn mạnh vào kiểm soát bóng đảm bảo các đường chuyền mượt mà và kiểm soát chiến thuật suốt 2025/2026.
- Pressing cường độ caoRất mạnh
- Kiểm soát bóng vượt trộiRất mạnh
- Tổ chức phòng ngự chắc chắnRất mạnh
- Triển khai bóng từ hàng thủRất mạnh
- Chất lượng kỹ thuật ở tuyến giữaMạnh
- Nguy hiểm từ các tình huống cố địnhMạnh
- Chiến thuật thiếu sắc bén trong những pha dứt điểmYếu
- Dễ bị tổn thương khi đối thủ phản côngRất yếu
- Lối chơi Kiểm soát Vị trí
- Hàng phòng ngự dâng cao
- Pressing quyết liệt ngay khi mất bóng
- Chuyền bóng trực diện theo chiều dọc
- Tăng quân số ở trung tuyến
- Tạo khoảng trống tấn công thông qua hậu vệ cánh
- Lối chơi phối hợp kiên nhẫn
Cầu thủ Nổi bật B. Monchengladbach

Những cầu thủ xuất sắc nhất của B. Monchengladbach ở 2025/2026 đã góp phần quan trọng vào lợi thế cạnh tranh của CLB. Haris Tabakovic trở thành chân sút hàng đầu với 8 bàn, bám đuổi là Kevin Diks và Shuto Machino, lần lượt ghi 2 và 2. Sự sáng tạo từ hai biên do Franck Honorat dẫn dắt, người ghi 0 bàn và đứng đầu danh sách kiến tạo với 3 đường chuyền quyết định, thể hiện mối đe dọa kép. Charles Herrmann theo sát với 2 kiến tạo, trong khi Haris Tabakovic và Joe Scally mỗi người có 2 và 2, cho thấy một tuyến tấn công được phân bổ đều. Ở các pha không chiến, Rocco Reitz nổi bật với 6.06 tình huống thắng mỗi trận, Joe Scally và Nico Elvedi hỗ trợ với 5.64 và 4.25. Ở phòng ngự, Kevin Diks là trụ cột hàng thủ, ra sân 16 trận, trong khi thủ môn Moritz Nicolas luôn góp mặt, thi đấu tất cả 16 trận ở giải. Moritz Nicolas dẫn đầu về đánh giá tổng thể với điểm trung bình 7.19, củng cố vị thế là một trong những cầu thủ ổn định và ảnh hưởng nhất của B. Monchengladbach.
| Bàn thắng | |
|---|---|
| Haris Tabakovic | |
| Kevin Diks | |
| Shuto Machino | |
| Grant-Leon Ranos | |
| Jens Castrop | |
| Phòng thủ quyết liệt | |
|---|---|
| Joe Scally | 70 |
| Jens Castrop | 11 |
| Kevin Diks | 40 |
| Rocco Reitz | 40 |
| Nico Elvedi | 30 |
| Số lần ra sân | |
|---|---|
| Kevin Diks | 16 |
| Moritz Nicolas | 16 |
| Nico Elvedi | 16 |
| Rocco Reitz | 16 |
| Haris Tabakovic | 15 |
| Tổng pha chiến thắng trong các cuộc đấu bóng trên không | |
|---|---|
| Rocco Reitz | |
| Joe Scally | |
| Nico Elvedi | |
| Haris Tabakovic | |
| Jens Castrop | |
| Pha kiến tạo | |
|---|---|
| Franck Honorat | |
| Charles Herrmann | |
| Haris Tabakovic | |
| Joe Scally | |
| Florian Neuhaus | |
| Chấm điểm | |
|---|---|
| Moritz Nicolas | |
| Nico Elvedi | |
| Philipp Sander | |
| Charles Herrmann | |
| Rocco Reitz | |
Thống kê Cầu thủ và Đội B. Monchengladbach

Thống kê cầu thủ và đội của B. Monchengladbach mùa này phản ánh một tập thể cân bằng dưới sự dẫn dắt của HLV trưởng Eugen Polanski. Haris Tabakovic nổi bật với 8 bàn và 2 kiến tạo trong 15 lần ra sân, với tỷ lệ chuyền chính xác 67.6%. Nhạc trưởng tuyến giữa Franck Honorat giữ vai trò then chốt với 0 bàn và 3 kiến tạo qua 11 trận, cùng tỷ lệ chuyền 78.2% ấn tượng. Kevin Diks tăng sức tấn công với 2 bàn và 0 kiến tạo, bổ trợ cho sự sáng tạo của Shuto Machino với 0 kiến tạo và 2 bàn. Joe Scally và Yannik Engelhardt là trụ cột vững chắc, Joe Scally đóng góp 0 bàn và Yannik Engelhardt nổi bật ở không chiến, trung bình 0 pha thắng mỗi trận. Rocco Reitz (1 kiến tạo) và Florian Neuhaus (0 bàn) tiếp tục tạo ảnh hưởng lên khâu ghi bàn và lên bóng ở hai cánh. Chiến lược của Eugen Polanski đúc kết một tập thể gắn kết có khả năng cạnh tranh trên nhiều mặt trận, kết hợp hài hòa giữa sự xuất sắc cá nhân và kỷ luật tập thể, đưa B. Monchengladbach duy trì phong độ ổn định ở mọi đấu trường. Bảng Thống kê Cầu thủ và Đội B. Monchengladbach thể hiện dưới đây.
| Tên cầu thủ | Vị trí | Tuổi | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số cú sút | Pha kiến tạo | Đường chuyền bóng | Pha cắt bóng | Tranh chấp tay đôi | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Haris Tabakovic | Attacker | 31 | 15 | 8 | 27 | 2 | 176 | 0 | 65 | 0 | 0 |
| Franck Honorat | Attacker | 29 | 11 | 0 | 6 | 3 | 275 | 2 | 27 | 0 | 0 |
| Yannik Engelhardt | Midfielder | 24 | 13 | 1 | 5 | 1 | 484 | 9 | 57 | 0 | 0 |
| Charles Herrmann | Attacker | 19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Kevin Diks | Defender | 29 | 16 | 2 | 11 | 0 | 777 | 8 | 56 | 4 | 0 |
| Joe Scally | Defender | 22 | 14 | 0 | 8 | 2 | 473 | 9 | 79 | 7 | 0 |















